🎉 Cấu Trúc Along With
Các cụm từ thông dụng có chứa “along with” bao gồm : go along with (thể hiện sự đồng tình/ủng hộ ) , come along with (đi cùng với), play along with (chơi cùng với) , sing along with (hát theo, hát cùng) , get along with (hoà hợp với)
Nâng mũi cấu trúc giá bao nhiêu? Để chắc chắn, khách hàng sẽ mua những gì họ muốn. Giá nâng mũi cấu trúc dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu rupiah. Điều khiến khách hàng hoang mang là sự chênh lệch về giá cả.
Cấu trúc: Along with + someone/something. Ví dụ: Now we’ve got an electric bill, water along with some other costs. (Bây giờ chúng tôi đã có hóa đơn điện, nước cùng một số chi phí khác.) I made this cake with flour, eggs along with milk. (Tôi làm bánh này với bột mì, trứng cùng với sữa.)
i3m5qmo.
Hai cấu trúc Along with và Together with ở trên đều thể hiện ngữ nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, cách diễn đạt của hai cấu trúc này lại hoàn toàn khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Along with trong tiếng Anh, đồng thời phân biệt một cách rõ ràng hai dạng cấu trúc này đang xem Along with là gìPhân biệt along with và together withCả “along with” và “together with” đều mang nghĩa là “cùng với”. Tuy nhiên 2 cụm từ diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng phân tích nhéA ~ Along with ~ B có nghĩa là A sẽ làm một việc gì đó thì B tham gia vào; Tuy nhiên A có thể hoàn thành việc này một ~ Together with~ B mang nghĩa là A và B cùng làm một việc gì đó mang nghĩa bình đẳng hơn.Ví dụI drew this picture along with John. – Mang nghĩa là Tôi vẽ bức tranh này và John cũng có tham gia vẽ drew this picture together with John. – Mang nghĩa là Tôi cà John cùng nhau vẽ bức tranh invites her friend to go shopping along with her..- Mang nghĩa là Jenny mời bạn đi mua sắm nhưng đi với cô ấy, nếu người bạn không đi cô ấy có thể đi một go shopping together with her friend.. – Mang nghĩa là Cả Jenny và bạn cô ấy cùng nhau đi mua Các cụm từ đi với along withCùng tìm hiểu các cụm từ đi với “along with” thông dụng trong tiếng Anh nhéGo along with“Go along with” mang nghĩa là “đi cùng với”.Cấu trúc Go along with someone/somethingĐược sử dụng với nghĩa là ủng hộ một ý tưởng hay đồng ý với ai dụMike agreed, but it’s going to be harder persuading Susan to go along with it.Mike đồng ý, nhưng sẽ khó thuyết phục Susan đồng ý với nó.I went along with Mike because he didn’t know his way to the new company.Tôi đi cùng Mike vì anh ấy không biết đường đến công ty mới.Come along with“Come along with” có nghĩa là “đi cùng với”.Cấu trúc Come along with someone/somethingVí dụIf you want to, I’ll play along with thêm Lmht Chi Tiết Bản Cập Nhật 10, Phiên Bản 10Nếu bạn muốn, tôi sẽ chơi cùng với bạn.I came along with my grandmother.Tôi đi cùng với bà tôi.Play along with“Play along with” có nghĩa là “chơi cùng với”.Ví dụSo I will play along with my father one of those in a few minutes.Vì vậy, tôi sẽ chơi cùng với cha tôi một trong những trò chơi đó trong vài phút nữaI started playing volleyball along with my sister when I was 8 years oldTôi bắt đầu chơi bóng chuyền khi tôi 8 tuổi cùng với chị gái của tôi.Lưu ý “Play along” còn mang nghĩa là giả vờ đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là để đạt được điều bạn muốn hoặc tránh một cuộc tranh dụHe played along with his boss’s plan to get his heart.Anh ta giả vờ đồng ý với kế hoạch của sếp để lấy lòng anh ta.I know you don’t like Mary’s idea, but just play along with her for a while.Tôi biết bạn không đồng ý với ý tưởng của Mary nhưng chỉ giả vờ đồng ý với cô ấy.Sing along with“Sing along with” có nghĩa là “hát theo, hát cùng”.Ví dụLucy is very happy to be able to sing along with her idol.Lucy rất vui khi được hát cùng thần tượng của mình.The audience sang along with Son Tung during the concert.Khán giả đã hát theo Sơn Tùng trong đêm nhạc.Get along with“Get along with” có nghĩa là “hòa hợp với”.Ví dụI get along with my roommate very well.Tôi rất hòa thuận với bạn cùng phòng.Have you gotten along with the new environment yet?Bạn đã hòa nhập với môi trường mới chưa?
/Học Tiếng Anh /Get Along With Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get Along With Nếu bạn đã từng thắc mắc Get along with là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình. Get along with là gì?1/ Có quan hệ tốt với ai đó2/ Xử lýTừ và cụm từ liên quanCụm từ đi với GET Get along with là gì? 1/ Có quan hệ tốt với ai đó Ex I don’t GET ALONG WITH my sister- we have nothing in common. Tôi không thân với chị của mình, chúng tôi không có điểm chung. 2/ Xử lý Ex How are you GETTING ALONG WITH the training course? Bạn sẽ xử lí khóa đào tạo ấy như thế nào? Ex I don’t really get along with my sister’s husband. Tôi không thực sự hòa hợp với chồng của em gái tôi. Từ và cụm từ liên quan balancing act be left holding the baby idiom bear up bite bite off more than you can chew idiom cut hand head hold keep body and soul together idiom keep the wolf from the door idiom keep your head above water idiom keep/hold your end up idiom live from hand to mouth idiom manage stride subsist subsistence take sth in your stride idiom wolf Cụm từ đi với GET get across get ahead get along get along with get at get away get away with get by on get down get on get out get out of get round to get to get together
cấu trúc along with